CVT Premium

Động cơ MIVEC 1.2L, 3 xi lanh, Dẫn động cầu trước, Hộp số CVT

Trang thiết bị
  • Đèn chiếu sáng phía trước Bi-LED
  • Đèn chiếu sáng phía sau LED
  • Mâm xe hợp kim 15-inch hai tông màu
  • Khởi động nút bấm
  • Điều hòa tự động
  • Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện & gập điện
  • Ghế bọc da cao cấp
  • Bệ tựa tay cho người lái
  • Màn hình cảm ứng 7-inch kết nối Android Auto và Apple
  • Cảm biến bật/tắt đèn chiếu sáng và gạt mưa tự động
  • Camera lùi
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD)

CVT

Động cơ MIVEC 1.2L, 3 xi lanh, Dẫn động cầu trước, Hộp số CVT

Trang thiết bị
  • Đèn chiếu sáng phía trước Bi-LED
  • Đèn chiếu sáng phía sau LED
  • Mâm xe hợp kim 15-inch hai tông màu
  • Khởi động nút bấm
  • Điều hòa tự động
  • Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện & gập điện
  • Ghế bọc da cao cấp
  • Bệ tựa tay cho người lái
  • Màn hình cảm ứng 7-inch kết nối Android Auto và Apple
  • Camera lùi
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD)

MT

Động cơ MIVEC 1.2L, 3 xi lanh, Dẫn động cầu trước, Hộp số sàn 5 cấp

Trang thiết bị
  • Mâm xe hợp kim 15-inch hai tông màu
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện
  • Màn hình cảm ứng 7-inch
  • Khóa cửa từ xa
  • Chìa khóa chống trộm
  • Tay lái trợ lực điện
  • Ghế lái chỉnh tay 6 hướng
  • Cảnh báo thắt dây an toàn
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD)

CVT Premium

 

CVT

 

MT

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG

Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao)

  • 4.305 x 1.670 x 1.515 mm
  • 4.305 x 1.670 x 1.515 mm
  • 4.305 x 1.670 x 1.515 mm

Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở)

  • 2.550 mm
  • 2.550 mm
  • 2.550 mm

Khoảng cách hai bánh xe trước

  • 1.540 mm/1.540 mm
  • 1.540 mm/1.540 mm
  • 1.540 mm/1.540 mm

Khoảng cách hai bánh xe sau

  • 1.540 mm/1.540 mm
  • 1.540 mm/1.540 mm
  • 1.540 mm/1.540 mm

Bán kính quay vòng tối thiểu

  • 4,8m
  • 4,8m
  • 4,8m

Khoảng sáng gầm xe

  • 170mm
  • 170mm
  • 170mm

Trọng lượng không tải

  • 905 kg
  • 905 kg
  • 875 kg

Số chỗ ngồi

  • 5
  • 5
  • 5
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH

Loại động cơ

  • 3A92 DOHC MIVEC
  • 3A92 DOHC MIVEC
  • 3A92 DOHC MIVEC

Dung tích xylanh

  • 1.193 cc
  • 1.193 cc
  • 1.193 cc

Công suất cực đại

  • 78/6.000 PS/rpm
  • 78/6.000 PS/rpm
  • 78/6.000 PS/rpm

Mômen xoắn cực đại

  • 100/4.000 N.m/rpm
  • 100/4.000 N.m/rpm
  • 100/4.000 N.m/rpm

Dung tích thùng nhiên liệu

  • 42L
  • 42L
  • 42L

Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị)

  • 5,20 / 6,30 / 4,60 (L/100Km)
  • 5,36 / 6,47 / 4,71 (L/100Km)
  • 4,9 / 6,0 / 4,3 (L/100Km)
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO

Hộp số

  • Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
  • Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
  • Số sàn 5 cấp

Truyền động

  • Cầu trước
  • Cầu trước
  • Cầu trước

Trợ lực lái

  • Trợ lực điện
  • Trợ lực điện
  • Trợ lực điện

Hệ thống treo trước

  • Độc lập MacPherson với thanh cân bằng
  • Độc lập MacPherson với thanh cân bằng
  • Độc lập MacPherson với thanh cân bằng

Hệ thống treo sau

  • Thanh xoắn
  • Thanh xoắn
  • Thanh xoắn

Kích thước lốp xe trước/sau

  • 185/55R15
  • 185/55R15
  • 185/55R15

Phanh trước

  • Đĩa thông gió/Tang trống
  • Đĩa thông gió/Tang trống
  • Đĩa thông gió/Tang trống

Phanh sau

  • Đĩa thông gió/Tang trống
  • Đĩa thông gió/Tang trống
  • Đĩa thông gió/Tang trống
NGOẠI THẤT

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước

  • LED, projector
  • LED, projector
  • Halogen

Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước

  • Không
  • Không

Đèn sương mù phía trước LED

  • Không

Kính chiếu hậu

  • Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
  • Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
  • Cùng màu với thân xe, chỉnh điện

Lưới tản nhiệt

  • Viền đỏ
  • Viền đỏ
  • Viền chrome

Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động

  • Không
  • Không

Ăng-ten vây cá

  • Không

Cánh lướt gió đuôi xe

  • Không
NỘI THẤT

Tay lái trợ lực điện

Vô lăng và cần số bọc da

  • Không

Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói

Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng

Hệ thống kiểm soát hành trình

Điều hoà nhiệt độ tự động

  • Hệ thống điều hòa tự động
  • Hệ thống điều hòa tự động
  • Hệ thống điều hòa chỉnh cơ

Chất liệu ghế

  • Da
  • Da
  • Nỉ

Ghế tài xế

  • Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng
  • Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng
  • Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng

Bệ tì tay dành cho người lái

  • Không

Tay nắm cửa trong mạ crôm

  • Mạ Chrome
  • Mạ Chrome
  • Cùng màu nội thất

Kính cửa điều khiển điện

  • Cửa kính người lái điều khiển một chạm với tính năng chống kẹt
  • Cửa kính người lái điều khiển một chạm với tính năng chống kẹt
  • Cửa kính người lái điều khiển một chạm với tính năng chống kẹt

Móc gắn ghế an toàn trẻ em

Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly

Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh)

  • Màn hình cảm ứng 7”, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
  • Màn hình cảm ứng 7”, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
  • Màn hình cảm ứng 7”

Số lượng loa

  • 4
  • 4
  • 4
AN TOÀN

Dây đai an toàn cho tất cả các ghế

Cảnh báo thắt dây an toàn

Túi khí an toàn

  • Túi khí đôi
  • Túi khí đôi
  • Túi khí đôi

Cơ cấu căng đai tự động

Camera lùi

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

  • Không
  • Không

Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)

  • Không
  • Không

Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)

  • Không
  • Không

Chìa khoá mã hoá chống trộm

Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm

  • Không

Khoá cửa từ xa

THIẾT KẾ NGOẠI THẤT

NỔI BẬT TRONG ĐÔ THỊ

Ngoại thất của Attrage mang ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield mang đến hình ảnh khỏe khoắn, trẻ trung phù hợp với nhu cầu di chuyển linh hoạt trong đô thị.

THIẾT KẾ NỘI THẤT

RỘNG RÃI CHO CẢ GIA ĐÌNH

Khoang nội thất của Attrage sẽ làm hài lòng nhiều khách hàng nhờ cách bố trí tối đa hóa không gian và chất liệu da cao cấp

KHẢ NĂNG VẬN HÀNH

HIỆU QUẢ & TIẾT KIỆM

Động cơ MIVEC 1.2L kết hợp với hợp số tự động vô cấp INVECS-III, cùng trọng lượng thân xe nhẹ, giúp cho Attrage đạt được mức tiêu thụ nhiên liệu tối ưu.

*Kết quả cuộc thi “Thử thách lái xe tiết kiệm nhiên liệu – Eco Drive Challenge 2020” | Mức tiêu hao nhiên liệu chứng nhận bởi Cục Đăng kiểm Việt Nam 4,9L/100km

AN TOÀN

KHẢ NĂNG BẢO VỆ CHUẨN MỰC

Attrage được trang bị các tính năng an toàn chuẩn mực như khung xe RISE, hệ thống cân bằng điện tử,
phanh ABS – EBD,…bảo vệ tối đa cho hành khách